Có 2 kết quả:
民主党人 mín zhǔ dǎng rén ㄇㄧㄣˊ ㄓㄨˇ ㄉㄤˇ ㄖㄣˊ • 民主黨人 mín zhǔ dǎng rén ㄇㄧㄣˊ ㄓㄨˇ ㄉㄤˇ ㄖㄣˊ
mín zhǔ dǎng rén ㄇㄧㄣˊ ㄓㄨˇ ㄉㄤˇ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a Democratic party member
Bình luận 0
mín zhǔ dǎng rén ㄇㄧㄣˊ ㄓㄨˇ ㄉㄤˇ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a Democratic party member
Bình luận 0