Có 2 kết quả:

民主党人 mín zhǔ dǎng rén ㄇㄧㄣˊ ㄓㄨˇ ㄉㄤˇ ㄖㄣˊ民主黨人 mín zhǔ dǎng rén ㄇㄧㄣˊ ㄓㄨˇ ㄉㄤˇ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a Democratic party member

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a Democratic party member

Bình luận 0